BRAZIL – LỢI THẾ CỦA KẺ DẪN ĐẦU – Phần 2

Những vùng trồng nổi tiếng…

Một trong những vùng trồng được chính phủ Brazil chính thức công nhận đầu tiên là Minas
Gerais ở phía tây bang Minas Gerais. Đây là vùng địa lý đầu tiên được xác định là đặc thù
trồng cà phê ở Brazil, điều này có nghĩa là cà phê trồng vùng này mang một tính chất đặc
trưng riêng. Cerrado có độ cao từ 500 tới 1200 mét so với mực nước biển, lượng mưa trung
bình từ 600 tới 1000 milimet và nhiệt độ trung bình từ 19 tới 24 độ C. Ở các vùng khô hạn
hơn, công nghệ tưới tiêu mới đã giúp tăng sản lượng cũng như mở rộng vùng trồng ở những
nơi mà trước kia gần như bỏ hoang. Cà phê ở đây có một độ ngọt đặc trưng, và cường độ
hương cao, với các phổ hương so cô la, caramel và các loại hạt, tính chất axit rất phong phú,
thể chất trung bình cùng hậu vị dài.
Trong khu vực rừng gần biển Đại Tây Dương, khí hậu có sự khác biệt rất nhiều giữa các vùng,
vì vậy tính chất đa dạng trong hương vị là một đặc trưng. Trong các vùng mà nhiệt độ trung
bình là 21 độ C, độ cao bằng hoặc cao hơn 1000 m so với mực nước biển, lượng mưa trung
bình hàng năm từ 1000 tới 1500 milimet, cà phê sẽ có thể chất trung bình, với axit có tính
citric và hương thảo mộc, cùng với độ ngọt nhẹ nhàng và hương vị của chanh, xả. Mặt khác,
các vùng trồng trên núi ở khu vực Matas de Minas với lượng mưa 1000 tới 1200 milimet, độ
cao từ 400 tới 1000 met. Cà phê lại mạnh hơn với độ ngọt và tính axit cao hơn.
Ở các vùng lạnh hơn, như phía nam Sierras của bang Minas Gerais, độ cao từ 800 tới 1600
met. Nhiệt độ trung bình từ 12 tới 22 độ C, lượng mưa trung bình 1500 milimet. Các loại cà
phê ngon nhất thể giới có thể được tìm thấy, với hương vị cam chanh, trái cây hoặc hoa,
tính axit nhẹ nhàng, thể chất dày và hậu vị dài và ngọt.

Sơ chế là chìa khoá của chất lượng

Bên cạnh việc có các vùng trồng với điều kiện địa lý khác nhau, Brazil cũng có sự đa dạng
trong phương pháp sơ chế.
Phương pháp sơ chế truyền thông là phương pháp sơ chế khô, được sử dụng phổ biến ở
vùng Cerrado Mineiro và Mogiana Paulista, tại các vùng này thời gian thu hoạch lại trùng với
mùa khô. Sơ chế khô tự nhiên thường được sử dụng cho việc sản xuất khối lớn và tại các

vùng không có nhiều nước. Vì lý do này, chúng thường được xem là cà phê có chất lượng
không cao. Tuy nhiên, cà phê sơ chế khô đúng cách từ các hạt chín mọng lại mang đến một
ly cà phê ngon tuyệt. Trong phương pháp sơ chế khô, lớp da bên ngoài khiến cà phê khô lâu
hơn, quá trình chuyển hoá giúp cà phê có được độ ngọt cao cũng sự đa dạng trong hương vị
và thể chất, giúp tạo ra những ly espresso ngon nhất thế giới.
Các nhà sản xuất tại Brazil cũng phát triển các công nghệ sơ chế ướt để phù hợp cho các
vùng có độ ẩm cao tương tự như ở các nước trồng cà phê khác quanh vùng xích đạo. Ở
Brazil, có ba phương pháp sơ chế ướt được sử dụng: xát dập (pulped natural), bán ướt (
semi wash) và ướt (wash). Phương pháp được sử dụng nhiều nhất là xát dập (pulped
natural) và bán ướt (semi wash). Gần đây các nhà sản xuất bắt đầu quan tâm nhiều hơn
đến sơ chế ướt ( wash) tuy nhiên nhu cầu trong nước và quốc tế cho loại sơ chế này vẫn còn
ít.


Chất lượng cà phê tại Brazil đã có những bước tiến vượt bậc nhờ sự áp dụng công nghệ
khoa học và máy móc kĩ thuật vào các bước trong quy trình sản xuất như chỉ tách vỏ các trái
chín hay tính toán chính xác lượng vỏ thịt cần được loại bỏ, các cải tiến này đã giúp tạo ra
các loại cà phê với chất lượng tuyệt đỉnh tại nhiều vùng khác nhau của đất nước. Mặc dù
đây chỉ là những thay đổi gần đây so với lịch sử trồng cà phê lâu đời của Brazil, nhưng lại tạo
ra những chuyển biến sâu sắc trong nhận thức và hành vi của người trồng cà phê tại quốc
gia này để cải thiện chất lượng cà phê. Họ đã nhận ra tính bền vững trong việc kinh doanh
của họ là phải thông qua sự khác biệt về chất lượng sản phẩm bằng việc áp dụng những kĩ
thuật sản xuất tốt. Brazil đã tái cấu trúc nền cà phê từ sản xuất thương mại với một loại chất
lượng chung thành một quốc gia với sự phong phú về vùng trồng cũng như hương vị cà phê.
Khám phá hương vị cà phê Brazil cũng tương tự như việc khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của quốc
gia này, từ những cánh rừng, thác nước cho tới những ngọn núi. Những báu vật này đúng là
chỉ duy nhất ở Brazil mới có được.

Tổng kết về cà phê Brazil

  • Khu vực trồng: 2.3 triệu hecta
  • Sản lượng trung bình: 40 triệu bao
  • Số lượng nông dân: 300 000 nông dân
  • Diện tích nông trại: từ 0.5 tới 10 000 hecta
  • Hương vị thử nếm: Cà phê Brazil có hầu hết hương vị của các loại cà phê trên thế giới.
  • Các vùng trồng chính: Parana, Mogiana, Nam Minas, Cerrado, Matas de Minas, Espirito
    Santo e Bahia
  • Độ cao: 400 tới 1600 mét
  • Khí hậu: Nhiệt đới và cận nhiệt đới với mùa đông khô và mùa hè ấm
  • Mùa thu hoạch: từ tháng 5 tới tháng 9.
  • Các phương pháp sơ chế: Khô tự nhiên, xát dập khô (pulped natural), bán ướt (semi
    washed), ướt (fully washed).

 

Tài liệu được dịch sang Tiếng Việt bởi Công ty TNHH BLAGU Việt Nam
Trích dẫn  bài viết “Navigating Origins” được viết bởi  Tiến sĩ Flávio Meira Borem và Daniel  Friedlander